кулуары
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кулуары
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuluáry |
khoa học | kuluary |
Anh | kuluary |
Đức | kuluary |
Việt | culuary |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкулуары số nhiều
- Hành lang [ngoài phòng họp].
- разговоры в кулуарыах — [những] câu chuyện ngoài hành lang, chuyện bàn không chính thức
Tham khảo
sửa- "кулуары", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)