кулуарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кулуарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuluárnyj |
khoa học | kuluarnyj |
Anh | kuluarny |
Đức | kuluarny |
Việt | culuarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкулуарный
- (Thuộc về, ở ngoài) Hành lang.
- кулуарные интриги — những âm mưu ngấm ngầm
Tham khảo
sửa- "кулуарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)