Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кулачный

  1. (Bằng) Nắm tay, quả đấm.
    кулачный бой — [trận] đấm thụi nhau
    кулачное право — quyền của kẻ mạnh

Tham khảo

sửa