Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кузнечный

  1. (Thuộc về) Rèn.
    кузнечные мехи — [ống] bễ thợ rèn
    кузнечный цех — phân xưởng rèn

Tham khảo

sửa