кузнечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кузнечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuznéčnyj |
khoa học | kuznečnyj |
Anh | kuznechny |
Đức | kusnetschny |
Việt | cudnetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкузнечный
- (Thuộc về) Rèn.
- кузнечные мехи — [ống] bễ thợ rèn
- кузнечный цех — phân xưởng rèn
Tham khảo
sửa- "кузнечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)