кузнец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кузнец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuznéc |
khoa học | kuznec |
Anh | kuznets |
Đức | kusnez |
Việt | cudnetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5b кузнец gđ
Tham khảo
sửa- "кузнец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)