куда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của куда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kudá |
khoa học | kuda |
Anh | kuda |
Đức | kuda |
Việt | cuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкуда нареч
- вопр. — [đi, đến] đâu
- куда ты идёшь? — cậu đi đâu?
- куда ты повесил моё пальто? — cậu treo áo bành tô của tớ ở (vào) đâu?
- вопр. (thông tục) — (зачем, для чего) — để làm gì
- куда тебе столько денег? — mày nhiều tiền thế để làm gì?
- относ. — mà, đi đâu
- место, куда я ходил — nơi [mà] tôi đã đến
- куда я, туда и он — tôi đi đâu, nó đi đấy
- неопр. (thông tục) — đâu đấy, đâu đó, chỗ nào đấy
- в знач. частицы (thông tục) — (гораздо) hơn nhiều
- это куда лучше — cái đó thì tốt hơn nhiều
- куда бы ни — dù đi [đến] đâu
- куда бы то ни было — dù đến đâu đi nữa
- хоть куда! — rất tốt!, tuyệt!, tuyệt vời!, tuyệt trần!
Tham khảo
sửa- "куда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: kuda
Danh từ
sửaкуда