Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кряканье gt

  1. (Tiếng) Cạc cạc, cạp cạp.
  2. (thông tục)(человека) [tiếng] ằng ặc, ành ạch, ì ạch, ạch ạch

Tham khảo

sửa