крючкотворство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крючкотворство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krjučkotvórstvo |
khoa học | krjučkotvorstvo |
Anh | kryuchkotvorstvo |
Đức | krjutschkotworstwo |
Việt | criutrcotvorxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкрючкотворство gt (уст. неодобр.)
- (Lối, thoái) Hoạnh họe, hạch sách, bắt bẻ, kiếm chuyện.
- юридическое крючкотворство — lối hoạnh họe (bắt bẻ, hạch sách) của quan tòa
Tham khảo
sửa- "крючкотворство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)