крючкотворство

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

крючкотворство gt (уст. неодобр.)

  1. (Lối, thoái) Hoạnh họe, hạch sách, bắt bẻ, kiếm chuyện.
    юридическое крючкотворство — lối hoạnh họe (bắt bẻ, hạch sách) của quan tòa

Tham khảo sửa