крючкотвор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của крючкотвор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krjučkotvór |
khoa học | krjučkotvor |
Anh | kryuchkotvor |
Đức | krjutschkotwor |
Việt | criutrcotvor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
крючкотвор gđ (уст. неодобр.)
Tham khảo sửa
- "крючкотвор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)