крыться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của крыться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krýt'sja |
khoa học | kryt'sja |
Anh | krytsya |
Đức | krytsja |
Việt | crytxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-12-r крыться Hoàn thành
- Là ở [chỗ], ẩn giấu.
- причина кроется в... — nguyên nhân chính là ở trong...
- здесь кроется недоразумение — nhầm lẫn chính là ở chỗ này
- здесь что-то кроется — ở đây có ẩn giấu cái gì đây
Tham khảo sửa
- "крыться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)