Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-5*f крыльцо gt

  1. Bậc thềm, bậc tam cấp.
    стоять на крыльцое — đứng ở bậc thềm

Tham khảo sửa