круговой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của круговой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krugovój |
khoa học | krugovoj |
Anh | krugovoy |
Đức | krugowoi |
Việt | crugovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкруговой
- (Theo) Vòng tròn.
- круговая оборона — tuyến phòng ngự vòng tròn
- круговая порука — а) — (коллективная ответственость) — [chế độ] trách nhiệm liên đới, bảo lĩnh liên đới; б) — (взаимное укрывательство) — [sự] che chở lẫn nhau, bao che cho nhau
Tham khảo
sửa- "круговой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)