круглосуточный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của круглосуточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kruglosútočnyj |
khoa học | kruglosutočnyj |
Anh | kruglosutochny |
Đức | kruglosutotschny |
Việt | crugloxutotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
круглосуточный
Tham khảo sửa
- "круглосуточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)