Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

кровеносный

  1. (Thuộc về) Tuần hoàn máu.
    кровеносная система — hệ tuần hoàn
    кровеносные сосуды — mạch máu, huyết quản

Tham khảo sửa