Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кров
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
кров
gđ
(крыша)
mái nhà
(дом, приют)
nhà
,
chỗ
ở,
nơi
trú ẩn
.
ост
а
ться без
крова
— lâm vào cảnh màn trời chiếu đất, mất nhà ở(chỗ ở)
Tham khảo
sửa
"
кров
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)