Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

крестиянский

  1. (Thuộc về) Nông dân.
    крестиянский двор, крестиянское хозяйство — nông hộ
    крестиянский труд — lao động nhà nông(nông nghiệp)

Tham khảo sửa