крестиянский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của крестиянский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krestijánskij |
khoa học | krestijanskij |
Anh | krestiyanski |
Đức | krestijanski |
Việt | crextiianxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
крестиянский
- (Thuộc về) Nông dân.
- крестиянский двор, крестиянское хозяйство — nông hộ
- крестиянский труд — lao động nhà nông(nông nghiệp)
Tham khảo sửa
- "крестиянский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)