Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-1*a кресло gt

  1. (Cái) Ghế bành, ghế phô-tơi; (в театре) ghế.
    плетёное кресло — [cái] ghế mây, ghế đan

Tham khảo

sửa