кремовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кремовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krémovyj |
khoa học | kremovyj |
Anh | kremovy |
Đức | kremowy |
Việt | cremovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкремовый
Tham khảo
sửa- "кремовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)