кремация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кремация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kremácija |
khoa học | kremacija |
Anh | krematsiya |
Đức | kremazija |
Việt | crematxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкремация gc
Tham khảo
sửa- "кремация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)