кредитор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кредитор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kreditór |
khoa học | kreditor |
Anh | kreditor |
Đức | kreditor |
Việt | cređitor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкредитор gđ
Tham khảo
sửa- "кредитор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)