Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˥ ʨṵ˧˩˧tʂa̰ːj˩˧ ʨu˧˩˨tʂaːj˧˥ ʨu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˩˩ ʨu˧˩tʂa̰ːj˩˧ ʨṵʔ˧˩

Danh từ sửa

trái chủ

  1. Người sở hữu trái phiếu.
  2. Chủ nợ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa