trái chủ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːj˧˥ ʨṵ˧˩˧ | tʂa̰ːj˩˧ ʨu˧˩˨ | tʂaːj˧˥ ʨu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˩˩ ʨu˧˩ | tʂa̰ːj˩˧ ʨṵʔ˧˩ |
Danh từ
sửatrái chủ
- Người sở hữu trái phiếu.
- Chủ nợ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trái chủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)