крахмальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крахмальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krahmál'nyj |
khoa học | kraxmal'nyj |
Anh | krakhmalny |
Đức | krachmalny |
Việt | crakhmalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкрахмальный
- (Thuộc về) Tinh bột; (из крахмала) [bằng] tinh bột.
- крахмальный клейстер — hồ, hồ bột
- (накрахмаленный) [đã, có] hồ, cồn.
- крахмальный воротничок — cổ cồn, cổ cứng, cổ [áo đã] hồ
Tham khảo
sửa- "крахмальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)