краснодеревец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của краснодеревец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasnoderévec |
khoa học | krasnoderevec |
Anh | krasnoderevets |
Đức | krasnoderewez |
Việt | craxnođerevetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкраснодеревец gđ
- Người thợ làm đồ gỗ quý, thợ mộc gỗ hồng sắc.
Tham khảo
sửa- "краснодеревец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)