Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

краешек

  1. (thông tục)Mép, cạnh, rìa, rẻo
    слышать что-л. краешекком уха — vô tình nghe (nghe loáng thoáng) được điều gì

Tham khảo sửa