Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

коэффициент (,мат, физ)

  1. Hệ số.
    коэффициент полезного действия — hiệu suất
    коэффициент мощности — hệ số công suất

Tham khảo

sửa