коэффициент
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коэффициент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koefficijént |
khoa học | koèfficient |
Anh | koeffitsiyent |
Đức | koeffizijent |
Việt | coephphitxiient |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкоэффициент gđ (,мат, физ)
- Hệ số.
- коэффициент полезного действия — hiệu suất
- коэффициент мощности — hệ số công suất
Tham khảo
sửa- "коэффициент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)