кофейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кофейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koféjnyj |
khoa học | kofejnyj |
Anh | kofeyny |
Đức | kofeiny |
Việt | copheiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкофейный
- (Thuộc về) Cà phê.
- кофейное дерево — [cây] cà phê (coffea)
- кофейные бобы — quả cà phê
- кофейная гуща — cặn (bã) cà phê
- кофейная мельница — [cái] xay cà phê
- (о цвете) màu cà phê, nâu sẫm.
- гадать на кофейныйой гуще — ăn ốc nói mò, đoán mò
Tham khảo
sửa- "кофейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)