костяшка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của костяшка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kostjáška |
khoa học | kostjaška |
Anh | kostyashka |
Đức | kostjaschka |
Việt | coxtiasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкостяшка gc (thông tục)
- (на пальцах) khớp xương ngón tay.
- (шарих на счётах) con chạy.
Tham khảo
sửa- "костяшка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)