костяной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của костяной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kostjanój |
khoa học | kostjanoj |
Anh | kostyanoy |
Đức | kostjanoi |
Việt | coxtianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкостяной
- (Bằng) Xương; (добываемый из костей) [lấy từ] xương.
- костяной клей — keo xương
- костяная мука — bột xương, xưong nghiền
Tham khảo
sửa- "костяной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)