Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

костяной

  1. (Bằng) Xương; (добываемый из костей) [lấy từ] xương.
    костяной клей — keo xương
    костяная мука — bột xương, xưong nghiền

Tham khảo

sửa