Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

костяк

  1. (скелет) bộ xương, xương cốt.
    перен. — (основа, опора) — nòng cốt, cốt cán, chỗ dựa

Tham khảo

sửa