Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

костыль

  1. (Cái) Nạng, nạng chống.
    ходить на костыльях — đi nạng, chống nạng
  2. (гвоздь) [cái] đinh móc, đinh tán.

Tham khảo

sửa