костыль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của костыль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kostýl' |
khoa học | kostyl' |
Anh | kostyl |
Đức | kostyl |
Việt | coxtyl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкостыль gđ
- (Cái) Nạng, nạng chống.
- ходить на костыльях — đi nạng, chống nạng
- (гвоздь) [cái] đinh móc, đinh tán.
Tham khảo
sửa- "костыль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)