косметический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của косметический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosmetíčeskij |
khoa học | kosmetičeskij |
Anh | kosmeticheski |
Đức | kosmetitscheski |
Việt | coxmetitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкосметический
- (Thuộc về) Mỹ dung, trang điểm, tô điểm.
- косметическое средство — mỹ dung phẩm, đồ trang điểm (tô điểm)
Tham khảo
sửa- "косметический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)