Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
косматый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
косм
а
тый
(
thông tục
) (с
густой шерстью)
— nhiều
lông
,
dày
lông
,
xù
lông
.
(всклокоченный)
bù xù
,
bờm xờm
,
bờm
bợp
,
rối bù
.
косм
а
тая
голов
а
— đầu rối bù, đầu bù tóc rối
Tham khảo
sửa
"
косматый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)