косец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của косец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koséc |
khoa học | kosec |
Anh | kosets |
Đức | kosez |
Việt | coxetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
косец gđ
- Xem косарь
Tham khảo sửa
- "косец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)