косарь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của косарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosár' |
khoa học | kosar' |
Anh | kosar |
Đức | kosar |
Việt | coxar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкосарь I м. 2b
- (косец) người phạng cỏ, người phồ cỏ, người cắt cỏ° косарь II м. 2b.
- (нож) [con] dao phay, dao rựa, dao bầu.
Tham khảo
sửa- "косарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)