корсет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корсет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korsét |
khoa học | korset |
Anh | korset |
Đức | korset |
Việt | corxet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкорсет gđ
- (Cái) Áo nịt ngực, coóc-xê.
- (лечебный) áo (cocxê) chỉnh hình.
Tham khảo
sửa- "корсет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)