Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

коротать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скоротать) ‚разг.

  1. :
    коротать время — cho qua thì giờ, giết thời gian, dùng thì giờ

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)