короновать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của короновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koronovát' |
khoa học | koronovat' |
Anh | koronovat |
Đức | koronowat |
Việt | coronovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкороновать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "короновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)