коробок
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của коробок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korobók |
khoa học | korobok |
Anh | korobok |
Đức | korobok |
Việt | coroboc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
коробок gđ
Tham khảo sửa
- "коробок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)