корнеплоды
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của корнеплоды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korneplódy |
khoa học | korneplody |
Anh | korneplody |
Đức | korneplody |
Việt | corneplođy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
корнеплоды số nhiều ((ед. корнеплод м.))
Tham khảo sửa
- "корнеплоды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)