кореянка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кореянка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korejánka |
khoa học | korejanka |
Anh | koreyanka |
Đức | korejanka |
Việt | coreianca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкореянка gc
- Người phụ nữ (đàn bà) Triều-tiên.
Tham khảo
sửa- "кореянка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)