Tiếng Bulgari

sửa

Danh từ

sửa

кора gc

  1. (древесная) vỏ, vỏ cây, thụ bì.

Tiếng Macedoni

sửa

Danh từ

sửa

кора gc

  1. (древесная) vỏ, vỏ cây, thụ bì.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=кор}} кора gc

  1. (древесная) vỏ, vỏ cây, thụ bì.
  2. (корка) vỏ, , lớp vỏ.
  3. .
    земная кора геол. — vỏ trái đất, vỏ quả đất
    кора головного мозга анат. — vỏ đại não

Tham khảo

sửa

Tiếng Ukraina

sửa

Danh từ

sửa

кора gc

  1. (древесная) vỏ, vỏ cây, thụ bì.