Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
копьё
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
Bản mẫu:rus-noun-n-6*d
копьё
gt
(
Ngọn
)
Giáo
,
thương
,
mâu
,
mác
lào
.
.
лом
а
ть к
о
пья
— tranh luận sôi nổi, tranh cãi kịch liệt
Tham khảo
sửa
"
копьё
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)