копытный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của копытный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopýtnyj |
khoa học | kopytnyj |
Anh | kopytny |
Đức | kopytny |
Việt | copytny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкопытный
- Có guốc.
- в знач. сущ. мн.: — копытные — зоол. — loài vật có guốc, bộ có guốc, ngẫu đề
Tham khảo
sửa- "копытный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)