координировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của координировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koordinírovat' |
khoa học | koordinirovat' |
Anh | koordinirovat |
Đức | koordinirowat |
Việt | coorđinirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
координировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "координировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)