координаты
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của координаты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koordináty |
khoa học | koordinaty |
Anh | koordinaty |
Đức | koordinaty |
Việt | coorđinaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
координаты số nhiều ((ед. координата ж.))
Tham khảo sửa
- "координаты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)