Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кооперативный

  1. (Thuộc về) Hợp tác xã.
    кооперативное движение — phong trào hợp tác xã, phong trào hợp tác hóa

Tham khảo

sửa