Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

концертный

  1. (Thuộc về) Biểu diễn, biểu diễn ca nhạc, biểu diễn văn công, hòa nhạc; (для концерта) [để] biểu diễn ca nhạc, hòa nhạc.
    концертный зал — phòng ca nhạc, phòng hòa nhạc
    концертный рояль — dưong cầm lớn, đại dương cầm

Tham khảo sửa