концевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của концевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncevój |
khoa học | koncevoj |
Anh | kontsevoy |
Đức | konzewoi |
Việt | contxevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaконцевой
- Cuối, cuối cùng.
- концевая строка — dòng cuối
Tham khảo
sửa- "концевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)