конфорка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конфорка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konfórka |
khoa học | konforka |
Anh | konforka |
Đức | konforka |
Việt | conphorca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконфорка gc
Tham khảo
sửa- "конфорка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)