конфискация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của конфискация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konfiskácija |
khoa học | konfiskacija |
Anh | konfiskatsiya |
Đức | konfiskazija |
Việt | conphixcatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
конфискация gc
Tham khảo sửa
- "конфискация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)